Có 2 kết quả:

听书 tīng shū ㄊㄧㄥ ㄕㄨ聽書 tīng shū ㄊㄧㄥ ㄕㄨ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to listen to stories
(2) to listen to performance of 說書|说书 storytelling

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to listen to stories
(2) to listen to performance of 說書|说书 storytelling

Bình luận 0